Characters remaining: 500/500
Translation

se grouper

Academic
Friendly

Từ "se grouper" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "tụ tập lại". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động một nhóm người hoặc vật nào đó lại gần nhau, hợp lại thành một nhóm. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  • Se grouper: Tự động từ, nghĩatập hợp lại, thường được dùng trong ngữ cảnh người hoặc vật tập trung lại với nhau.
Ví dụ:
  1. Les amis se groupent pour discuter.
    (Các bạn bè tập hợp lại để thảo luận.)

  2. Les étudiants se groupent en équipes pour le projet.
    (Các sinh viên tập hợp thành các đội để làm dự án.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Se grouper en fonction de...: có thể sử dụng để chỉ việc tập hợp theo một tiêu chí nhất định. Ví dụ: Les participants se groupent en fonction de leur niveau. (Các thí sinh tập hợp theo trình độ của họ.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Grouper: Đâydạng không phản thân của từ, tức là động từ "grouper" có nghĩa là "tập hợp". Ví dụ: Il faut grouper les données par catégorie. (Cần phải tập hợp dữ liệu theo danh mục.)
Từ gần giống:
  • Se rassembler: Cũng có nghĩa là "tập hợp lại", nhưng thường mang nghĩa chung hơn, không nhất thiết phảimột nhóm cố định.
  • Se regrouper: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ việc nhóm lại một cách tổ chức hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Se réunir: Tập hợp lại, gặp gỡ.
  • Se coaliser: Tập hợp lại để đấu tranh cho một mục tiêu chung.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Grouper les idées: Tập hợp các ý tưởng lại với nhau.
  • Se grouper autour de quelque chose: Tập hợp xung quanh một vấn đề, chủ đề nào đó.
tự động từ
  1. tập hợp lại
    • Les amis se groupent
      bạn bè tập hợp lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se grouper"